Có 2 kết quả:
凭据 píng jù ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩˋ • 憑據 píng jù ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bằng cứ, lý do
Từ điển Trung-Anh
evidence
phồn thể
Từ điển phổ thông
bằng cứ, lý do
Từ điển Trung-Anh
evidence
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh